Bảng giá vận chuyển hàng

Để đáp ứng thắc mắc về giá cả các mặt hàng nặng, nhẹ 2Nhanh Đưa ra bảng Giá cước được phân chia theo các khu vực và khoảng cách địa lý bắc – trung – nam . Gửi càng nhiều thì giá càng rẻ, đoạn đường càng dài càng được ưu đãi.

BẢNG GIÁ SƠ BỘ VẬN CHUYỂN

Giá cước mà vận tải 2Nhanh đem đến cho quý khách luôn là giá thành rẻ nhất để giúp cho chi phí của doanh nghiệp các bạn được tối ưu nhất.

Bảng giá của vận tải 2Nhanh luôn là rẻ nhất nhờ vào việc liên kết được với rất nhiều chủ xe tải chở hàng, vừa tối ưu chi phí vận chuyển hàng hóa nhất, thêm vào đó lại giúp chủ xe có hàng cả hai chiều đi lẫn chiều về.

Giá cước trên được phân chia theo các khu vực và khoảng cách địa lý bắc – trung – nam . Gửi càng nhiều thì giá càng rẻ, đoạn đường càng dài càng được ưu đãi.

Thành phố Hồ Chí Minh đi các tỉnh phía Bắc

Nơi Đi 

Nơi Đến 

Dưới 1 Tấn

1-3 Tấn

3-5 Tấn

5-10 Tấn

Trên 10 Tấn

1-20 Khối

Trên 20 Khối

HCM

Hà Nội

2,600,000

2,300,000

2,100,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Hải Dương

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Bắc Ninh

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Bắc Giang

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Thái Nguyên

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Vĩnh Phúc

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Phú Thọ

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

1,800,000

500,000

450,000

HCM

Hải Phòng

2,800,000

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

550,000

500,000

HCM

Nam Định

2,500,000

2,300,000

2,100,000

1,900,000

1,700,000

450,000

400,000

HCM

Hà Nam

2,500,000

2,300,000

2,100,000

1,900,000

1,700,000

450,000

400,000

HCM

Quảng Ninh

2,800,000

2,600,000

2,400,000

2,200,000

2,000,000

550,000

500,000

HCM

Lạng Sơn 

3,000,000

2,800,000

2,600,000

2,400,000

2,200,000

550,000

550,000

HCM

Sơn La

3,000,000

2,800,000

2,600,000

2,400,000

2,200,000

550,000

550,000

HCM

Cao Bằng

3,000,000

2,800,000

2,600,000

2,400,000

2,200,000

550,000

550,000

 

 

Chi Phí 2 Đầu

Chi Phí 2 Đầu

Tận Nơi

Tận Nơi

Tận Nơi

Chi Phí 2 Đầu

Tận Nơi

 Thành Phố Hồ Chí Minh Đi Các Tỉnh Miền Trung  

Nơi Đi

Nơi Đến

Dưới 1tấn

1-3 Tấn

3-5 Tấn

5-10 Tấn

Trên 10 Tấn

1-20 Khối

Trên 20 Khối

HCM

Thanh Hóa

2,300,000

2,000,000

1,800,000

1,700,000

1,600,000

420,000

400,000

HCM

Nghệ An

2,200,000

2,000,000

1,800,000

1,600,000

1,500,000

420,000

400,000

HCM

Hà Tĩnh

2,200,000

2,000,000

1,800,000

1,600,000

1,500,000

420,000

400,000

HCM

Quảng Bình 

2,200,000

2,000,000

1,800,000

1,600,000

1,500,000

420,000

400,000

HCM

Quảng Trị 

2,200,000

2,000,000

1,800,000

1,600,000

1,500,000

420,000

400,000

HCM

Huế 

2,000,000

1,800,000

1,700,000

1,600,000

1,500,000

420,000

400,000

 

 

Phí 2 Đầu 

Phí 2 Đầu 

Tận Nơi

Tận Nơi

Tận Nơi

Phí 2 Đầu 

Tận Nơi

Thành Phố Hồ Chí Minh Đi Các Tỉnh Phía Nam 

Nơi Đi

Nơi Đến 

Dưới 1 Tấn

1-3 Tấn

3-5 Tấn

5-10 Tấn

Trên 10 Tấn

1-20 Khối

Trên 20 Khối

HCM

Đà Nẵng 

1,800,000

1,600,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

400,000

380,000

HCM

Phú Yên 

1,800,000

1,600,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

380,000

350,000

HCM

Quảng Ngãi, Quảng Nam

1,800,000

1,600,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

380,000

350,000

HCM

Nha Trang

1,800,000

1,600,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

380,000

350,000

 

 

Phí 2 Đầu

Phí 2 Đầu

Tận Nơi

Tận Nơi

Tận Nơi

Phí 2 Đầu

Tận Nơi

Hà Nội Và Các Thành Phố Lớn

Nơi Đi

Nơi Đến

Dưới 1 Tấn

1-3 Tấn

3-5 Tấn

5-10 Tấn

Trên 10 Tấn

1-20 Khối

Trên 20 Khối

Hà Nội 

HCM

1,700,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

1,200,000

450,000

400,000

Hà Nội 

Bình Dương

1,700,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

1,200,000

450,000

400,000

Hà Nội 

Đồng Nai

1,700,000

1,500,000

1,400,000

1,300,000

1,200,000

450,000

400,000

Hà Nội 

Đà Nẵng 

1,500,000

1,400,000

1,300,000

1,200,000

1,000,000

400,000

350,000

Hà Nội 

Nha Trang

1,500,000

1,400,000

1,300,000

1,200,000

1,000,000

400,000

350,000

Hà Nội 

Huế 

1,500,000

1,400,000

1,300,000

1,200,000

1,000,000

380,000

350,000

Hà Nội 

Thanh Hóa

1,400,000

1,300,000

1,200,000

1,100,000

800,000

380,000

350,000

 

 

Chi Phí 2 Đầu

Chi Phí 2 Đầu

Tận Nơi 

Tận Nơi 

Tận Nơi 

Chi Phí 2 Đầu

Tận Nơi 

Lưu Ý: Bảng giá trên chưa bao gồm VAT . 

 

Chia sẻ: